Trong các quan hệ dân sự, đặc biệt là giao dịch vay mượn tài sản, tình trạng người vay cố tình xù nợ không trả đúng hạn hoặc trốn tránh nghĩa vụ trả nợ xảy ra khá phổ biến. Điều này không chỉ khiến người cho vay mất vốn mà còn làm phát sinh những thiệt hại khác như mất cơ hội kinh doanh, chịu áp lực tài chính và ảnh hưởng đến kế hoạch đầu tư. Vậy theo quy định pháp luật hiện hành, người bị xù nợ có quyền yêu cầu bồi thường khi xù nợ không? Làm thế nào để đòi được khoản bồi thường hợp pháp?
>>> Xem thêm: Bạn sẽ bất ngờ với những bí mật trong Hợp đồng vay tiền mà ít ai nói với bạn.
1. Cơ sở pháp lý về bồi thường khi xù nợ
Pháp luật Việt Nam đã có những quy định cụ thể để bảo vệ quyền lợi của các bên trong quan hệ vay mượn tài sản. Căn cứ pháp lý quan trọng nhất là Bộ luật Dân sự 2015:
-
Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ: “Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn, bên vay phải hoàn trả tài sản cùng lãi (nếu có) đúng thời hạn.” Điều này khẳng định nghĩa vụ trả nợ là bắt buộc.
-
Điều 419 Bộ luật Dân sự 2015 về bồi thường thiệt hại do vi phạm nghĩa vụ cũng nêu: “Bên vi phạm nghĩa vụ phải bồi thường toàn bộ thiệt hại do việc vi phạm nghĩa vụ gây ra, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.”
Như vậy, khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ, làm phát sinh thiệt hại cho bên cho vay ngoài số nợ gốc và lãi, thì có quyền yêu cầu bồi thường khi xù nợ để bù đắp thiệt hại thực tế. Việc yêu cầu này phù hợp với nguyên tắc bồi thường toàn bộ và kịp thời theo pháp luật dân sự Việt Nam.
>>> Xem thêm: Làm thế nào để lựa chọn văn phòng công chứng uy tín và nhanh chóng?
2. Điều kiện đòi bồi thường khi xù nợ
Không phải mọi trường hợp bị xù nợ đều đương nhiên được bồi thường thiệt hại. Theo quy định tại Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, để được bồi thường, bên cho vay cần chứng minh đầy đủ các yếu tố sau:
-
Có hành vi vi phạm nghĩa vụ: Tức là bên vay đã không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ trả nợ như đã cam kết trong hợp đồng vay hoặc giấy vay tiền.
-
Phát sinh thiệt hại thực tế: Thiệt hại này phải cụ thể, lượng hóa được thành tiền, như mất lợi nhuận từ hợp đồng đầu tư, chi phí phát sinh do vay vốn thay thế với lãi suất cao hơn, hoặc thiệt hại kinh doanh do thiếu vốn kịp thời.
-
Mối quan hệ nhân quả: Người cho vay phải chứng minh mối quan hệ trực tiếp giữa hành vi vi phạm và thiệt hại xảy ra. Ví dụ, do không được trả nợ đúng hạn mà bạn không thể ký kết hợp đồng khác dẫn đến mất doanh thu.
-
Thiệt hại không thuộc trường hợp miễn trách nhiệm: Nếu bên vay chứng minh được lý do bất khả kháng hoặc được miễn trách nhiệm theo thỏa thuận thì không phải bồi thường.
Việc chứng minh đầy đủ các yếu tố này có vai trò quyết định khi người cho vay khởi kiện đòi bồi thường khi xù nợ tại Tòa án.
3. Thủ tục đòi bồi thường khi xù nợ
Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tăng khả năng thu hồi nợ cùng khoản bồi thường thiệt hại, người cho vay nên thực hiện thủ tục bài bản như sau:
3.1 Gửi yêu cầu thanh toán và bồi thường
Trước tiên, người cho vay cần lập văn bản yêu cầu thanh toán nợ và bồi thường thiệt hại gửi cho bên vay. Văn bản này nên ghi rõ:
-
Số tiền gốc, lãi tính đến thời điểm gửi yêu cầu.
-
Các khoản thiệt hại cụ thể kèm tài liệu chứng minh (hợp đồng bị hủy, hóa đơn phát sinh thêm chi phí,…).
-
Thời hạn để bên vay thực hiện nghĩa vụ.
-
Hậu quả pháp lý nếu bên vay không thực hiện.
Việc gửi văn bản yêu cầu là bước quan trọng để làm căn cứ chứng minh bên cho vay đã tạo điều kiện thiện chí trước khi khởi kiện.
3.2 Khởi kiện tại Tòa án nhân dân
Nếu sau thời hạn yêu cầu mà bên vay vẫn không trả nợ và bồi thường, người cho vay có quyền nộp đơn khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Hồ sơ khởi kiện nên bao gồm:
-
Hợp đồng vay tài sản hoặc giấy tờ vay tiền.
-
Chứng từ về khoản tiền đã giao, lãi suất, lịch trả nợ.
-
Bằng chứng chứng minh thiệt hại thực tế phát sinh.
-
Văn bản yêu cầu thanh toán đã gửi cho bên vay.
Trong quá trình Tòa án giải quyết, người cho vay có quyền yêu cầu Tòa án áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời như phong tỏa tài khoản, kê biên tài sản để đảm bảo thi hành án sau này.
3.3 Yêu cầu thi hành án để thu hồi tài sản
Sau khi có bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật, nếu bên vay vẫn tiếp tục chây ì, không tự nguyện thi hành án, người cho vay cần làm đơn yêu cầu cơ quan Thi hành án dân sự cưỡng chế. Các biện pháp cưỡng chế gồm khấu trừ thu nhập, kê biên, phát mãi tài sản để thanh toán khoản nợ gốc, lãi và khoản bồi thường khi xù nợ.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện thủ tục công chứng
4. Một số lưu ý quan trọng để tránh bị xù nợ
Để hạn chế tối đa rủi ro khi cho vay, người cho vay cần lưu ý những điểm sau:
-
Luôn lập hợp đồng vay tài sản bằng văn bản hoặc ít nhất có giấy vay, giấy nhận tiền có chữ ký của bên vay và người làm chứng (nếu cần).
-
Nếu có thể, yêu cầu bên vay thế chấp tài sản hoặc có bảo lãnh của người thứ ba để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
-
Giữ các chứng từ chuyển tiền, biên nhận giao tiền và ghi chép cụ thể quá trình thanh toán.
-
Theo dõi sát tiến độ trả nợ, liên lạc thường xuyên với bên vay để kịp thời phát hiện dấu hiệu vi phạm.
-
Nếu phát hiện dấu hiệu bên vay bỏ trốn hoặc tẩu tán tài sản, nên lập tức thông báo cho cơ quan chức năng và cân nhắc tố giác hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản theo quy định của Bộ luật Hình sự.
Xem thêm:
>>> Cam kết tài sản riêng khi kinh doanh: Độc lập tài chính cá nhân trong đầu tư
>>> Quyền hủy bỏ văn bản thỏa thuận tài sản riêng đã công chứng: Các trường hợp được phép
Kết luận: Có thể đòi bồi thường khi xù nợ nếu đủ điều kiện
Tóm lại, pháp luật Việt Nam khẳng định quyền yêu cầu bồi thường khi xù nợ của người cho vay nếu đáp ứng đủ các điều kiện về hành vi vi phạm, thiệt hại thực tế và mối quan hệ nhân quả. Tuy nhiên, để được Tòa án công nhận và buộc bên vay bồi thường, người cho vay cần thu thập bằng chứng đầy đủ, làm đúng thủ tục pháp lý và kiên trì thực hiện các bước khởi kiện và thi hành án.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com