Hiện nay trên thế giới có nhiều phương pháp hỗ trợ sinh sản hiện đại và IVF được biết đến là một phương pháp phổ biến tại Việt Nam. Hãy cùng khám phá IVF và điều kiện sức khỏe cần thiết cho người sử dụng phương pháp này.
>>> Xem thêm: Sổ hồng là gì? Hướng dẫn cách phân biệt giữa sổ hồng và sổ đỏ đơn giản nhất.
1. Khám phá về IVF
1.1. Định nghĩa và lịch sử của IVF
IVF, hay còn gọi là “Thụ tinh trong ống nghiệm,” là một trong những phương pháp hỗ trợ sinh sản được phát triển vào năm 1978 trên toàn cầu và bắt đầu được áp dụng tại Việt Nam từ năm 1997. Theo Điều 2 của Nghị định 10/2015/NĐ-CP, IVF được định nghĩa như sau: “Thụ tinh trong ống nghiệm là sự kết hợp giữa noãn và tinh trùng trong ống nghiệm để tạo thành phôi.”
Tóm lại, IVF là quá trình kết hợp trứng của mẹ và tinh trùng của cha ở ngoài cơ thể mẹ, chính xác là trong ống nghiệm. Sau khi thụ tinh thành công, phôi sẽ được đưa lại vào tử cung của mẹ hoặc lưu trữ bằng cách đông lạnh để sử dụng sau này. Phôi này sẽ phát triển giống như một thai nhi bình thường khi được đưa vào tử cung.
1.2. Các ưu điểm của IVF
IVF có nhiều ưu điểm bao gồm:
– Tỷ lệ thành công cao, đặc biệt là đối với những người đã thử nghiệm nhiều lần.
– Độ an toàn cao do đã được kiểm nghiệm và thực hiện từ năm 1978 trên toàn thế giới.
– Hỗ trợ mang thai cho các trường hợp khó khăn như nội mạc tử cung kém phát triển, vòi trứng tổn thương, tắc nghẽn ống dẫn trứng, và vấn đề về chất lượng trứng/tinh trùng.
1.3. Các hạn chế của IVF
IVF cũng đi kèm với một số hạn chế như:
– Có thể xuất hiện các tác dụng phụ không mong muốn ảnh hưởng đến sức khỏe của người mẹ.
– Khả năng đa thai cao, do cần đưa nhiều phôi đã thụ tinh vào tử cung để tăng tỷ lệ thành công.
– Nguy cơ sinh non cao do ảnh hưởng của các loại thuốc nội tiết mà người mẹ phải sử dụng.
– Chi phí vẫn cao đáng kể.
2. Các đơn vị y tế đủ điều kiện để thực hiện IVF
Theo Điều 7 của Nghị định 10/2015/NĐ-CP, chỉ những cơ sở y tế sau đây mới được cấp phép thực hiện phương pháp IVF:
– Bệnh viện đa khoa Nhà nước tuyến tỉnh và tuyến trung ương có khoa sản hoặc sản – nhi.
– Bệnh viện đa khoa tư nhân có chuyên khoa sản hoặc khoa sản – nhi.
– Bệnh viện chuyên khoa về sản hoặc khoa sản – nhi.
– Bệnh viện chuyên khoa về nam học và hiếm muộn.
Theo Điều 19 Nghị định 155/2018/NĐ-CP, các cơ sở y tế được cấp phép thực hiện phương pháp IVF phải đảm bảo cơ sở vật chất, trang thiết bị, và nhân sự theo quy định của Chính phủ.
>>> Xem thêm: Phí công chứng được xác định cụ thể trong những trường hợp nào? Giải đáp những thắc mắc của bạn về phí công chứng.
3. Điều kiện sức khỏe cho người sử dụng IVF
Thông tư 57/2015/TT-BYT quy định rằng người sử dụng phương pháp IVF phải đáp ứng các điều kiện sau đây về tình trạng sức khỏe:
– Phải có tình trạng sức khỏe bình thường và không mắc các bệnh lý gây ảnh hưởng đến sức khỏe trong quá trình thực hiện IVF.
– Không được mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm HIV và các bệnh truyền nhiễm thuộc nhóm A và B.
– Không được mắc các bệnh di truyền có ảnh hưởng đến tính mạng và sự phát triển của con, ví dụ như bệnh Down, bệnh bạch tạng, bệnh tan máu bẩm sinh, và các bệnh di truyền tương tự.
– Không được mắc các bệnh tâm thần hoặc các bệnh lý khác liên quan đến thần kinh dẫn đến không khả năng nhận thức và làm chủ được hành vi.
– Người muốn thực hiện IVF phải có xác nhận bằng văn bản về tình trạng sức khỏe đủ đáng tin cậy để thực hiện IVF, mang thai và sinh con, được cấp bởi người đứng đầu cơ sở y tế được phép thực hiện IVF.
>>> Xem thêm: Tham khảo các dịch vụ sang tên sổ đỏ nhanh và uy tín nhất tại Hà Nội hiện nay.
4. Quy trình thực hiện IVF mà người sử dụng cần biết
Quy trình thực hiện IVF được Bộ Y tế quy định từng bước cụ thể như sau:
Bước 1: Tư vấn và Thăm khám
– Các cặp vợ chồng có mong muốn sử dụng phương pháp IVF sẽ được cơ sở y tế tư vấn và thăm khám. Trong quá trình này, các yếu tố sau sẽ được xem xét:
- Thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng, thực hiện các xét nghiệm cần thiết.
- Tư vấn về phác đồ kích thích buồng trứng, thời gian dùng thuốc, và quá trình theo dõi.
- Xác định thời gian dự kiến cho việc thu thập noãn và tinh trùng.
- Xem xét khả năng trữ phôi toàn bộ khi có nguy cơ biến chứng từ việc sử dụng thuốc kích thích buồng trứng, ví dụ như quá kích buồng trứng hoặc nội mạc tử cung không đủ điều kiện.
- Tư vấn về việc sử dụng nội tiết tố để hỗ trợ quá trình thụ thai và theo dõi sau chuyển phôi.
- Cung cấp thông tin về tỷ lệ thành công và các biến chứng có thể xảy ra.
- Thông tin về chi phí điều trị.
- Đối với các trường hợp đặc biệt như xin noãn, xin tinh trùng, xin phôi, cơ sở y tế sẽ tư vấn thêm về tính di truyền của con khi sinh ra để người thực hiện cân nhắc.
Bước 2: Kích Thích Buồng Trứng
– Đánh giá dự trữ buồng trứng bằng xét nghiệm AMH để xác định khả năng sinh sản của người mẹ.
– Người mẹ tiếp theo sẽ tiêm thuốc kích thích buồng trứng, và cơ sở y tế sẽ theo dõi sự phát triển của các trứng. Khi đủ điều kiện, thuốc sẽ được tiêm để giúp trứng trưởng thành.
Bước 3: Chọc Hút Trứng
– Sau khi trứng trưởng thành, bác sĩ sẽ tiến hành siêu âm và chọc hút trứng thông qua đường âm đạo của người mẹ.
– Đồng thời, mẫu tinh trùng của người cha cũng sẽ được thu thập để chuẩn bị cho quá trình thụ tinh.
Bước 4: Tạo Phôi
Trứng và tinh trùng sau đó sẽ được chuyển đến phòng kỹ thuật để tiến hành quá trình thụ tinh trong ống nghiệm. Phôi sẽ được nuôi cấy và theo dõi thường xuyên trong môi trường kiểm soát (tủ cấy CO2).
Bước 5: Chuyển Phôi
Phôi sau một khoảng thời gian cố định (ngày 2, ngày 3 hoặc ngày 5) sẽ được chuyển vào tử cung của người mẹ, tùy thuộc vào phác đồ điều trị và tình trạng cơ thể của mẹ.
Bước 6: Thử Thai
Sau khoảng 10 – 12 ngày sau khi chuyển phôi, người mẹ sẽ quay lại cơ sở y tế để thực hiện xét nghiệm định lượng bhCG huyết thanh để xác định có thai hay không. Cùng lúc, siêu âm qua đường âm đạo sẽ được thực hiện để xác nhận sự phát triển của thai và vị trí của thai.
5. Một số câu hỏi thường gặp về IVF và người sử dụng
Chi phí để thực hiện IVF
– Chi phí để thực hiện một ca thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như địa điểm, cơ sở y tế, trình độ và kinh nghiệm của bác sĩ, và gói dịch vụ cụ thể. Trung bình, chi phí để thực hiện một ca IVF dao động từ 80.000.000 đến 100.000.000 đồng cho mỗi ca.
Tỷ lệ thành công của IVF
– Tỷ lệ thành công của IVF phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, sức khỏe tổng quát, cân nặng, yếu tố di truyền, bệnh lý, và nhiều yếu tố khác của người sử dụng. Ngoài ra, cơ sở y tế thực hiện IVF cũng có vai trò quan trọng, bao gồm trang thiết bị và trình độ kỹ thuật của bác sĩ.
– Hiện nay, với sự đầu tư vào trang thiết bị và nâng cao chất lượng đội ngũ y tế, tỷ lệ thụ tinh trong ống nghiệm IVF ở Việt Nam trung bình đang khoảng 60-70%.
Tác dụng phụ khi thực hiện IVF
– IVF có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Phản ứng thuốc: Sử dụng thuốc kích thích buồng trứng và thuốc nội tiết trong quá trình thụ thai có thể gây ra các phản ứng như nôn ói, bướng bỉnh, táo bón, căng thẳng, và các tình trạng khác.
- Sảy thai: Tình trạng sảy thai có thể xảy ra sau khi mang thai.
- Đa thai: Để tăng tỷ lệ thành công, bác sĩ có thể chuyển thêm các phôi đã thụ tinh vào tử cung người mẹ, dẫn đến nguy cơ đa thai (sinh đôi, sinh ba, v.v.).
- Dễ sinh non và con nhỏ: Có nguy cơ sinh non hoặc có thai mà thai nhi có trọng lượng thấp.
- Căng thẳng, trầm cảm, lo lắng: Quá trình IVF có thể gây ra căng thẳng tinh thần cho người thực hiện.
- Tác dụng phụ khác: Có thể xảy ra các tác dụng phụ khác tùy thuộc vào cơ địa cá nhân, kỹ thuật, và loại thuốc men được sử dụng trong quá trình IVF.
Do đó, trước khi quyết định thực hiện IVF, các gia đình nên thảo luận và tư vấn kỹ với bác sĩ để hiểu rõ cả về chi phí và tác dụng phụ có thể xảy ra đối với người sử dụng.
>>> Xem thêm: Có những loại văn bản thừa kế nào? Công chứng văn bản phân chia di sản thừa kế diễn ra như thế nào?
Trên đây là toàn bộ thông tin về các quy định pháp luật liên quan đến nội dung những điều cần biết về IVF và điều kiện sức khỏe cần thiết cho người sử dụng.
Ngoài ra, nếu bạn có thắc mắc liên quan đến nội dung trên hoặc cần tư vấn các vấn đề pháp lý khác về thủ tục công chứng, xin vui lòng liên hệ theo thông tin:
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
Hotline : 0966.22.7979 – 0935.669.669
Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Xem thêm từ khóa tìm kiếm
>>> Những điều cần biết về giao dịch dân sự vô hiệu và giao dịch dân sự vô hiệu về hình thức
>>> Phí công chứng được xác định cụ thể trong những trường hợp nào?
>>> Cùng tìm hiểu ngay về các quy trình chung về thủ tục công chứng.
>>> Thủ tục công chứng thừa kế sẽ diễn ra như thế nào theo quy định của pháp luật?
>>> Giải đáp các thắc mắc về thủ tục xin cấp số đỏ theo các quy định pháp luật Việt Nam.
CÁC LOẠI HỢP ĐỒNG – GIAO DỊCH
Sao y chứng thực giấy tờ, tài liệu
Dịch thuật, chứng thực bản dịch các loại văn bản
Công chứng hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Công chứng hợp đồng mua bán, chuyển nhượng nhà đất
Công chứng văn bản thừa kế, phân chia di sản thừa kế
Công chứng di chúc, lưu giữ, bảo quản di chúc
Công chứng văn bản thỏa thuận về tài sản chung
Công chứng hợp đồng ủy quyền, giấy ủy quyền
Công chứng hợp đồng thế chấp tài sản
Công chứng hợp đồng mua bán Ô tô, Xe máy
Công chứng hợp đồng cho thuê, cho mượn BĐS
Cấp bản sao tài liệu, hợp đồng giao dịch